Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
K/DA
1.34
S
10
Pentakill
1.41
S
9
True Damage
2.35
S
8
Siêu Quẩy
3.13
S
6
Cuồng Nhiệt
3.24
S
6
Liên Kích
3.29
S
4
Hyperpop
3.11
S
7
Đồng Quê
3.25
S
9
Thuật Sư
3.29
S
6
Punk
3.47
S
4
Jazz
3.30
S
4
Hộ Pháp
3.50
S
6
Hộ Pháp
3.51
S
6
Emo
3.52
S
3
Hyperpop
3.53
S
7
K/DA
3.62
S
10
Heartsteel
3.26
S
6
Tuyệt Sắc
3.67
S
2
Hyperpop
3.63
S
8
Vệ Binh
3.51
S
7
Thánh Ra Vẻ
3.67
S
6
Đấu Sĩ
3.72
S
1
Phù Thủy Âm Nhạc
3.68
S
1
ILLBEATS
3.66
S
7
Pentakill
3.79
S
3
Thuật Sư
3.78
S
6
Đao Phủ
3.80
A
6
Disco
3.78
A
4
Emo
3.90
A
2
Đao Phủ
3.88
A
3
K/DA
3.89
A
5
Thuật Sư
3.91
A
6
True Damage
3.89
A
7
Thuật Sư
3.92
A
3
Fan Cứng
3.91
A
6
Tai To Mặt Lớn
3.90
A
1
Đột Phá
3.93
A
4
Fan Cứng
3.99
A
4
Punk
4.04
A
2
Emo
4.00
A
2
Hộ Pháp
3.97
A
2
True Damage
4.02
A
4
Đao Phủ
4.05
A
5
Fan Cứng
4.03
A
5
EDM
4.06
B
6
Vệ Binh
4.11
B
1
Hyperpop
4.11
B
4
Tuyệt Sắc
4.07
B
4
Liên Kích
4.14
B
1
Nhạc Trưởng
4.07
B
2
Siêu Quẩy
4.15
B
3
Pentakill
4.17
B
3
Jazz
4.10
B
1
Biến Số
4.11
B
2
Đấu Sĩ
4.19
C
4
Siêu Quẩy
4.30
C
2
Cuồng Nhiệt
4.26
C
5
Đồng Quê
4.35
C
2
Vệ Binh
4.34
C
2
Tuyệt Sắc
4.31
C
4
Tai To Mặt Lớn
4.27
C
5
Disco
4.34
C
2
Liên Kích
4.38
C
4
Đấu Sĩ
4.38
C
2
Jazz
4.33
C
6
Siêu Quẩy
4.44
C
2
EDM
4.41
C
5
Pentakill
4.42
C
4
EDM
4.47
C
3
Thánh Ra Vẻ
4.44
D
4
Cuồng Nhiệt
4.60
D
5
Thánh Ra Vẻ
4.56
D
6
8-bit
4.52
D
4
Vệ Binh
4.60
D
5
K/DA
4.69
D
3
Đồng Quê
4.72
D
2
Tai To Mặt Lớn
4.70
D
2
Punk
4.84
D
3
EDM
4.79
D
3
Heartsteel
4.80
D
4
8-bit
4.83
D
4
True Damage
4.95
D
3
Disco
5.00
D
2
8-bit
5.03
D
4
Disco
5.31
D
7
Heartsteel
5.33
D
5
Heartsteel
6.02